Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转帆
Pinyin: zhuǎn fān
Meanings: To change the direction of a sail (in navigation)., Đổi hướng buồm (trong hàng hải), ①改变船的航向而使帆转向。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 专, 车, 凡, 巾
Chinese meaning: ①改变船的航向而使帆转向。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong các câu về hoạt động điều khiển tàu thuyền.
Example: 水手们迅速转帆以应对风向变化。
Example pinyin: shuǐ shǒu men xùn sù zhuǎn fān yǐ yìng duì fēng xiàng biàn huà 。
Tiếng Việt: Các thủy thủ nhanh chóng đổi hướng buồm để ứng phó với sự thay đổi của hướng gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi hướng buồm (trong hàng hải)
Nghĩa phụ
English
To change the direction of a sail (in navigation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变船的航向而使帆转向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!