Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 转运
Pinyin: zhuǎn yùn
Meanings: To transport, to transfer goods/assets, Vận chuyển hàng hóa/tài sản từ nơi này sang nơi khác, ①把运来的东西再运到别处去。[例]转运业务。*②运气好转。[例]来年转运。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 专, 车, 云, 辶
Chinese meaning: ①把运来的东西再运到别处去。[例]转运业务。*②运气好转。[例]来年转运。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ là hàng hóa hoặc tài sản.
Example: 公司正在转运这批货物到仓库。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài zhuǎn yùn zhè pī huò wù dào cāng kù 。
Tiếng Việt: Công ty đang vận chuyển lô hàng này đến kho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển hàng hóa/tài sản từ nơi này sang nơi khác
Nghĩa phụ
English
To transport, to transfer goods/assets
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把运来的东西再运到别处去。转运业务
运气好转。来年转运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!