Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 9181 to 9210 of 12092 total words

脸薄
liǎn bó
Da mặt mỏng, dễ cảm thấy xấu hổ hoặc nhạ...
脸谱
liǎn pǔ
Khuôn mặt hóa trang trong kịch nghệ truy...
脾气
pí qi
Tính khí, tính nết (thói quen hoặc xu hư...
腊月
là yuè
Tháng Chạp (tháng 12 âm lịch)
腊梅
là méi
Hoa mai vàng (hoa nở vào mùa đông)
腌制
yān zhì
Muối, ngâm chua (chế biến thực phẩm)
腐化
fǔ huà
Thối nát, suy đồi (thường nói về đạo đức...
腐败
fǔ bài
Tham nhũng, hủ bại (thường nói về chính ...
腔调
qiāng diào
Giọng điệu, cách nói năng, nét đặc trưng...
nǎo
Não bộ, chỉ phần não trong cơ thể người ...
cháng
Ruột, bộ phận tiêu hóa trong cơ thể ngườ...
腹地
fù dì
Vùng đất sâu bên trong, thường chỉ khu v...
腹水
fù shuǐ
Dịch tích tụ trong khoang bụng, thường l...
腹稿
fù gǎo
Bản thảo trong đầu, ý tưởng đã hình thàn...
téng
Bay vút lên, di chuyển nhanh chóng.
膏剂
gāo jì
Thuốc mỡ, dạng thuốc bôi ngoài da để điề...
膏子
gāo zi
Thuốc mỡ, chất bôi ngoài da để làm dịu h...
膏泽
gāo zé
Ân huệ, sự giúp đỡ tốt đẹp từ người khác...
膏粱
gāo liáng
Thức ăn tinh tế, giàu dinh dưỡng; cũng c...
Thịt khô; cũng chỉ tháng cuối năm trong ...
zàng
Nội tạng, phủ tạng bên trong cơ thể
自作自受
zì zuò zì shòu
Gieo gió gặt bão, tự chịu hậu quả từ hàn...
自供
zì gòng
Tự thú nhận, tự khai báo (thường trong t...
自养
zì yǎng
Tự nuôi sống bản thân, tự túc tự cấp.
自告奋勇
zì gào fèn yǒng
Tự nguyện nhận làm việc khó hoặc nguy hi...
自命
zì mìng
Tự cho mình là, tự nhận mình là.
自咎
zì jiù
Tự trách mình, tự nhận lỗi về phía bản t...
自外
zì wài
Tách biệt ra ngoài, tự đặt mình ra ngoài...
自夸
zì kuā
Tự khen ngợi bản thân, tự đề cao.
自如
zì rú
Tự nhiên, thành thạo, dễ dàng.

Showing 9181 to 9210 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...