Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腊月

Pinyin: là yuè

Meanings: The 12th lunar month., Tháng Chạp (tháng 12 âm lịch), ①农历十二月。[例]寒冬腊月。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 昔, 月

Chinese meaning: ①农历十二月。[例]寒冬腊月。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lịch âm.

Example: 腊月是一年中最后一个月。

Example pinyin: là yuè shì yì nián zhōng zuì hòu yí gè yuè 。

Tiếng Việt: Tháng Chạp là tháng cuối cùng trong năm.

腊月
là yuè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháng Chạp (tháng 12 âm lịch)

The 12th lunar month.

农历十二月。寒冬腊月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腊月 (là yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung