Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自供

Pinyin: zì gòng

Meanings: To confess or admit (usually in the context of committing a crime)., Tự thú nhận, tự khai báo (thường trong trường hợp phạm tội)., ①自我招供;自己供认。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 自, 亻, 共

Chinese meaning: ①自我招供;自己供认。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý liên quan đến việc thừa nhận tội lỗi.

Example: 面对证据,他最终选择了自供。

Example pinyin: miàn duì zhèng jù , tā zuì zhōng xuǎn zé le zì gòng 。

Tiếng Việt: Trước những bằng chứng, cuối cùng anh ta đã chọn tự thú nhận.

自供
zì gòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự thú nhận, tự khai báo (thường trong trường hợp phạm tội).

To confess or admit (usually in the context of committing a crime).

自我招供;自己供认

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自供 (zì gòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung