Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脸谱
Pinyin: liǎn pǔ
Meanings: Facial makeup in traditional Chinese opera, where each color on the face represents a specific personality or role., Khuôn mặt hóa trang trong kịch nghệ truyền thống Trung Quốc, mỗi màu sắc trên khuôn mặt đại diện cho một tính cách hoặc vai trò cụ thể., ①戏曲中某些角色脸上画的各种图案,用来表现人物的性格和特征。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 佥, 月, 普, 讠
Chinese meaning: ①戏曲中某些角色脸上画的各种图案,用来表现人物的性格和特征。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến văn hóa nghệ thuật truyền thống Trung Quốc.
Example: 京剧中的脸谱非常有特色。
Example pinyin: jīng jù zhōng de liǎn pǔ fēi cháng yǒu tè sè 。
Tiếng Việt: Khuôn mặt hóa trang trong Kinh kịch rất đặc trưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt hóa trang trong kịch nghệ truyền thống Trung Quốc, mỗi màu sắc trên khuôn mặt đại diện cho một tính cách hoặc vai trò cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Facial makeup in traditional Chinese opera, where each color on the face represents a specific personality or role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲中某些角色脸上画的各种图案,用来表现人物的性格和特征
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!