Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腹水

Pinyin: fù shuǐ

Meanings: Fluid accumulation in the abdominal cavity, often a sign of pathology., Dịch tích tụ trong khoang bụng, thường là dấu hiệu của bệnh lý., ①腹腔内不正常地积聚浆液。[例]家畜或家禽的腹水病(ascites)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 复, 月, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①腹腔内不正常地积聚浆液。[例]家畜或家禽的腹水病(ascites)。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế.

Example: 患者被诊断出有腹水。

Example pinyin: huàn zhě bèi zhěn duàn chū yǒu fù shuǐ 。

Tiếng Việt: Bệnh nhân được chẩn đoán có dịch tích tụ trong bụng.

腹水
fù shuǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịch tích tụ trong khoang bụng, thường là dấu hiệu của bệnh lý.

Fluid accumulation in the abdominal cavity, often a sign of pathology.

腹腔内不正常地积聚浆液。家畜或家禽的腹水病(ascites)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...