Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自外

Pinyin: zì wài

Meanings: Exclude oneself, place oneself outside of something., Tách biệt ra ngoài, tự đặt mình ra ngoài., ①自认为处在某个范围之外,或者处于对立的方面。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 自, 卜, 夕

Chinese meaning: ①自认为处在某个范围之外,或者处于对立的方面。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc ai đó cố tình tách mình ra khỏi cộng đồng.

Example: 他总是自外于集体。

Example pinyin: tā zǒng shì zì wài yú jí tǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tự tách mình ra khỏi tập thể.

自外
zì wài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tách biệt ra ngoài, tự đặt mình ra ngoài.

Exclude oneself, place oneself outside of something.

自认为处在某个范围之外,或者处于对立的方面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自外 (zì wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung