Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 膏泽

Pinyin: gāo zé

Meanings: Benefits or favors received from others., Ân huệ, sự giúp đỡ tốt đẹp từ người khác., ①滋润土壤的雨水。[例]良田无晚岁,膏泽多丰年。——曹植《赠徐干》。*②比喻恩惠。[例]如君实责我以在位久,未能助上大有为,以膏泽斯民,则某知罪矣。——宋·王安石《答司马谏议书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 月, 高, 氵

Chinese meaning: ①滋润土壤的雨水。[例]良田无晚岁,膏泽多丰年。——曹植《赠徐干》。*②比喻恩惠。[例]如君实责我以在位久,未能助上大有为,以膏泽斯民,则某知罪矣。——宋·王安石《答司马谏议书》。

Grammar: Là danh từ trang trọng, thường sử dụng trong ngữ cảnh tôn kính hoặc trong văn viết.

Example: 感念老师的膏泽。

Example pinyin: gǎn niàn lǎo shī de gāo zé 。

Tiếng Việt: Biết ơn sự giúp đỡ tốt đẹp của thầy cô.

膏泽
gāo zé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ân huệ, sự giúp đỡ tốt đẹp từ người khác.

Benefits or favors received from others.

滋润土壤的雨水。良田无晚岁,膏泽多丰年。——曹植《赠徐干》

比喻恩惠。如君实责我以在位久,未能助上大有为,以膏泽斯民,则某知罪矣。——宋·王安石《答司马谏议书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...