Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腐化
Pinyin: fǔ huà
Meanings: To become corrupt or morally degenerate., Thối nát, suy đồi (thường nói về đạo đức, lối sống)., ①有机体腐烂。借喻思想行为变坏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 府, 肉, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①有机体腐烂。借喻思想行为变坏。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đạo đức/lối sống. Có thể kết hợp với trạng từ như ‘dễ dàng’.
Example: 金钱容易让人腐化。
Example pinyin: jīn qián róng yì ràng rén fǔ huà 。
Tiếng Việt: Tiền bạc dễ khiến con người trở nên suy đồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thối nát, suy đồi (thường nói về đạo đức, lối sống).
Nghĩa phụ
English
To become corrupt or morally degenerate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有机体腐烂。借喻思想行为变坏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!