Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 膏剂
Pinyin: gāo jì
Meanings: Ointment, a topical medication applied on the skin to treat ulcers or infections., Thuốc mỡ, dạng thuốc bôi ngoài da để điều trị vết loét hoặc viêm nhiễm., ①熬成膏状的药物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 月, 高, 刂, 齐
Chinese meaning: ①熬成膏状的药物。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi với các từ liên quan đến y học hoặc chữa bệnh.
Example: 医生开了一些膏剂给他。
Example pinyin: yī shēng kāi le yì xiē gāo jì gěi tā 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kê cho anh ấy một số thuốc mỡ.

📷 ointment
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc mỡ, dạng thuốc bôi ngoài da để điều trị vết loét hoặc viêm nhiễm.
Nghĩa phụ
English
Ointment, a topical medication applied on the skin to treat ulcers or infections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
熬成膏状的药物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
