Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自命
Pinyin: zì mìng
Meanings: Consider oneself as., Tự cho mình là, tự nhận mình là., ①自己认为。[例]自命清高。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 自, 亼, 叩
Chinese meaning: ①自己认为。[例]自命清高。
Grammar: Dùng như một động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ vị trí hoặc vai trò sau nó.
Example: 他自命为专家。
Example pinyin: tā zì mìng wèi zhuān jiā 。
Tiếng Việt: Anh ta tự cho mình là chuyên gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cho mình là, tự nhận mình là.
Nghĩa phụ
English
Consider oneself as.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己认为。自命清高
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!