Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 5611 to 5640 of 12092 total words

收降
shōu xiáng
Chiêu hàng, tiếp nhận sự đầu hàng của đố...
改业
gǎi yè
Thay đổi nghề nghiệp.
改任
gǎi rèn
Thuyên chuyển công tác, bổ nhiệm vào vị ...
改判
gǎi pàn
Sửa đổi bản án.
改制
gǎi zhì
Cải cách hệ thống, thay đổi cơ cấu tổ ch...
改口
gǎi kǒu
Thay đổi lời nói, ý kiến hoặc quyết định...
改嘴
gǎi zuǐ
Thay đổi lời nói, ý kiến đã nói trước đó...
改图
gǎi tú
Thay đổi kế hoạch, dự định.
改道
gǎi dào
Thay đổi hướng đi, thay đổi lộ trình
改革
gǎi gé
Cải cách, cải tổ, thay đổi để tốt hơn
gōng
Tấn công, phê phán, hoặc tập trung giải ...
攻下
gōng xià
Chiếm lĩnh, đánh chiếm
攻克
gōng kè
Công phá, chiếm được (thường là mục tiêu...
攻击行为
gōng jī xíng wéi
Hành vi tấn công
攻势
gōng shì
Phong cách tấn công, thế tiến công
攻占
gōng zhàn
Chiếm giữ, chiếm đóng
攻取
gōng qǔ
Tấn công và chiếm lấy
攻守
gōng shǒu
Phòng thủ và tấn công (thuật ngữ trong c...
攻略
gōng lüè
Chiến lược tấn công hoặc kế hoạch hoàn t...
攻破
gōng pò
Phá vỡ, phá hủy, hoặc vượt qua một trở n...
攻袭
gōng xí
Tấn công bất ngờ.
攻错
gōng cuò
Sửa chữa lỗi sai, chỉnh sửa lại cái gì đ...
放下包袱
fàng xià bāo fu
Bỏ xuống gánh nặng tinh thần; gạt bỏ nỗi...
放任
fàng rèn
Thả lỏng, không kiểm soát; để mặc ai đó ...
放大
fàng dà
Phóng to, làm cho lớn hơn.
放弃
fàng qì
Từ bỏ, bỏ cuộc.
放歌
fàng gē
Hát to, hát thoải mái
放火
fàng huǒ
Phóng hỏa, đốt cháy
放生
fàng shēng
Thả động vật về tự nhiên
放眼
fàng yǎn
Nhìn xa, nhìn rộng ra

Showing 5611 to 5640 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...