Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放生

Pinyin: fàng shēng

Meanings: To release animals back into the wild., Thả động vật về tự nhiên, ①发射炮弹。*②车胎爆裂。*③炸开。*④攻击。[例]不了解情况,瞎放炮。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 攵, 方, 生

Chinese meaning: ①发射炮弹。*②车胎爆裂。*③炸开。*④攻击。[例]不了解情况,瞎放炮。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc bảo vệ động vật.

Example: 佛教徒经常放生。

Example pinyin: fó jiào tú jīng cháng fàng shēng 。

Tiếng Việt: Phật tử thường thả động vật về tự nhiên.

放生
fàng shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thả động vật về tự nhiên

To release animals back into the wild.

发射炮弹

车胎爆裂

炸开

攻击。不了解情况,瞎放炮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放生 (fàng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung