Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放歌
Pinyin: fàng gē
Meanings: To sing loudly and freely., Hát to, hát thoải mái, ①放声歌唱。[例]放歌一曲。[例]白日放歌须纵酒,青春作伴好还乡。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 攵, 方, 哥, 欠
Chinese meaning: ①放声歌唱。[例]放歌一曲。[例]白日放歌须纵酒,青春作伴好还乡。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu đạt hành động ca hát tự do và thoải mái, thường mang tính phóng khoáng.
Example: 他喜欢在山上放歌。
Example pinyin: tā xǐ huan zài shān shàng fàng gē 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích hát to trên núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát to, hát thoải mái
Nghĩa phụ
English
To sing loudly and freely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放声歌唱。放歌一曲。白日放歌须纵酒,青春作伴好还乡。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!