Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 改图

Pinyin: gǎi tú

Meanings: To change plans or intentions., Thay đổi kế hoạch, dự định., ①改变打算。[例]劝他及早改图。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 己, 攵, 冬, 囗

Chinese meaning: ①改变打算。[例]劝他及早改图。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lập kế hoạch hoặc dự án.

Example: 因为资金不足,他们不得不改图。

Example pinyin: yīn wèi zī jīn bù zú , tā men bù dé bù gǎi tú 。

Tiếng Việt: Do thiếu vốn, họ buộc phải thay đổi kế hoạch.

改图
gǎi tú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi kế hoạch, dự định.

To change plans or intentions.

改变打算。劝他及早改图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

改图 (gǎi tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung