Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 改口

Pinyin: gǎi kǒu

Meanings: To change one's previous statement, opinion, or decision., Thay đổi lời nói, ý kiến hoặc quyết định trước đó., ①改变原来的说法。[例]他意识到形势不妙,赶紧改口。[例]死不改口。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 己, 攵, 口

Chinese meaning: ①改变原来的说法。[例]他意识到形势不妙,赶紧改口。[例]死不改口。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc sửa chữa lỗi sai.

Example: 他不得不改口承认错误。

Example pinyin: tā bù dé bù gǎi kǒu chéng rèn cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy buộc phải thay đổi lời nói và thừa nhận sai lầm.

改口
gǎi kǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi lời nói, ý kiến hoặc quyết định trước đó.

To change one's previous statement, opinion, or decision.

改变原来的说法。他意识到形势不妙,赶紧改口。死不改口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

改口 (gǎi kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung