Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收降
Pinyin: shōu xiáng
Meanings: To accept surrender from the opponent., Chiêu hàng, tiếp nhận sự đầu hàng của đối phương., ①接受投降。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丩, 攵, 夅, 阝
Chinese meaning: ①接受投降。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc xung đột.
Example: 敌军已经无力作战,只能选择收降。
Example pinyin: dí jūn yǐ jīng wú lì zuò zhàn , zhǐ néng xuǎn zé shōu jiàng 。
Tiếng Việt: Quân địch đã không còn sức chiến đấu, chỉ có thể chọn đầu hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiêu hàng, tiếp nhận sự đầu hàng của đối phương.
Nghĩa phụ
English
To accept surrender from the opponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受投降
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!