Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻袭

Pinyin: gōng xí

Meanings: Launch a surprise attack., Tấn công bất ngờ., ①进攻袭击。[例]攻袭敌阵。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 工, 攵, 衣, 龙

Chinese meaning: ①进攻袭击。[例]攻袭敌阵。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Example: 敌人趁夜色攻袭了我们的营地。

Example pinyin: dí rén chèn yè sè gōng xí le wǒ men de yíng dì 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã lợi dụng bóng tối để tấn công bất ngờ vào trại của chúng ta.

攻袭
gōng xí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công bất ngờ.

Launch a surprise attack.

进攻袭击。攻袭敌阵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻袭 (gōng xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung