Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改判
Pinyin: gǎi pàn
Meanings: To change or overturn a court verdict., Sửa đổi bản án., ①推翻原有判决,做出新判决。[例]把死刑改判为死缓。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 己, 攵, 刂, 半
Chinese meaning: ①推翻原有判决,做出新判决。[例]把死刑改判为死缓。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.
Example: 经过上诉,案件被改判无罪。
Example pinyin: jīng guò shàng sù , àn jiàn bèi gǎi pàn wú zuì 。
Tiếng Việt: Sau khi kháng cáo, vụ án được sửa đổi thành vô tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa đổi bản án.
Nghĩa phụ
English
To change or overturn a court verdict.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推翻原有判决,做出新判决。把死刑改判为死缓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!