Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻势
Pinyin: gōng shì
Meanings: Offensive strategy, attacking style, Phong cách tấn công, thế tiến công, ①进攻的态势。[例]采取攻势。*②组织好的强大军事行动。[例]春季攻势终于在俄国战场开始。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 攵, 力, 执
Chinese meaning: ①进攻的态势。[例]采取攻势。*②组织好的强大军事行动。[例]春季攻势终于在俄国战场开始。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc chiến lược.
Example: 球队在比赛中展现了强大的攻势。
Example pinyin: qiú duì zài bǐ sài zhōng zhǎn xiàn le qiáng dà de gōng shì 。
Tiếng Việt: Đội bóng trong trận đấu đã thể hiện phong cách tấn công mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách tấn công, thế tiến công
Nghĩa phụ
English
Offensive strategy, attacking style
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进攻的态势。采取攻势
组织好的强大军事行动。春季攻势终于在俄国战场开始
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!