Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 改革
Pinyin: gǎi gé
Meanings: To reform, to improve, Cải cách, cải tổ, thay đổi để tốt hơn, ①改掉旧的、不合理的部分,使更合理完善。[例]经济改革。[例]为了提高生产率,大家也进行技术改革。——《记一辆纺车》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 己, 攵, 革
Chinese meaning: ①改掉旧的、不合理的部分,使更合理完善。[例]经济改革。[例]为了提高生产率,大家也进行技术改革。——《记一辆纺车》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực xã hội, kinh tế, văn hóa,...
Example: 国家正在进行经济改革。
Example pinyin: guó jiā zhèng zài jìn xíng jīng jì gǎi gé 。
Tiếng Việt: Quốc gia đang tiến hành cải cách kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cải cách, cải tổ, thay đổi để tốt hơn
Nghĩa phụ
English
To reform, to improve
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改掉旧的、不合理的部分,使更合理完善。经济改革。为了提高生产率,大家也进行技术改革。——《记一辆纺车》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!