Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 改业

Pinyin: gǎi yè

Meanings: To change one’s occupation or profession., Thay đổi nghề nghiệp., ①改变从事的行业。[例]改业行医。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 己, 攵, 一

Chinese meaning: ①改变从事的行业。[例]改业行医。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ ngành nghề mới.

Example: 他决定改业去做生意。

Example pinyin: tā jué dìng gǎi yè qù zuò shēng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định chuyển sang làm kinh doanh.

改业
gǎi yè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi nghề nghiệp.

To change one’s occupation or profession.

改变从事的行业。改业行医

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

改业 (gǎi yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung