Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 5491 to 5520 of 12092 total words

搭伴
dā bàn
Ghép đôi hoặc tìm bạn đồng hành cho một ...
搭便
dā biàn
Đi nhờ phương tiện giao thông thuận tiện...
搭儿
dā er
Chỗ ngồi, vị trí ngồi tạm thời (thường d...
搭售
dā shòu
Bán kèm sản phẩm khác (thường không mong...
搭坐
dā zuò
Ngồi ghé, ngồi nhờ (trong các phương tiệ...
搭客
dā kè
Hành khách, người đi nhờ phương tiện vận...
搭档
dā dàng
Bạn diễn, người phối hợp; kết hợp cùng a...
xié
Mang theo, cầm theo.
chá
Bôi, thoa lên bề mặt.
摄像
shè xiàng
Quay phim
摄像机
shè xiàng jī
Máy quay phim
摄影
shè yǐng
Chụp ảnh, nhiếp ảnh
摄影师
shè yǐng shī
Nhiếp ảnh gia
摄氏温标
Shè shì wēn biāo
Thang đo nhiệt độ Celsius
摆布
bǎi bù
Sắp đặt, bố trí, điều khiển
摆平
bǎi píng
Xử lý ổn thỏa, giải quyết vấn đề
摆明
bǎi míng
Rõ ràng, hiển nhiên
摆渡
bǎi dù
Đưa đò, chở qua sông
摆站
bǎi zhàn
Bày ra, sắp đặt (trong một không gian nh...
摆荡
bǎi dàng
Dao động, lắc lư qua lại
摆龙门阵
bǎi lóng mén zhèn
Kể chuyện thú vị hoặc tán gẫu rôm rả giữ...
摇头幌脑
yáo tóu huǎng nǎo
Lắc đầu và rung lắc cơ thể, biểu thị sự ...
摇头摆脑
yáo tóu bǎi nǎo
Lắc đầu và vung vẩy cơ thể, biểu thị sự ...
摇头黣尾
yáo tóu huái wěi
Lắc đầu và vung vẩy đuôi (thường dùng vớ...
摇席破坐
yáo xí pò zuò
Hành động làm hỏng chỗ ngồi của người kh...
摇摇欲坠
yáo yáo yù zhuì
Chực đổ, sắp sụp đổ (mô tả trạng thái kh...
摇撼
yáo hàn
Lắc mạnh, rung chuyển (thường sử dụng tr...
摇曳
yáo yè
Đưa qua đưa lại, lung linh (thường mang ...
摇漾
yáo yàng
Gợn sóng, lăn tăn (dùng để mô tả nước da...
摇荡
yáo dàng
Đung đưa, lắc lư (mang cảm giác mạnh mẽ ...

Showing 5491 to 5520 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...