Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆渡
Pinyin: bǎi dù
Meanings: To ferry across, to transport across a river, Đưa đò, chở qua sông, ①搭来回渡的船渡过河流或其他水域。[例]摆渡过河。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 扌, 罢, 度, 氵
Chinese meaning: ①搭来回渡的船渡过河流或其他水域。[例]摆渡过河。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh vận chuyển qua sông nước.
Example: 他每天摆渡过河。
Example pinyin: tā měi tiān bǎi dù guò hé 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều chở đò qua sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa đò, chở qua sông
Nghĩa phụ
English
To ferry across, to transport across a river
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搭来回渡的船渡过河流或其他水域。摆渡过河
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!