Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摄影
Pinyin: shè yǐng
Meanings: Photography, to take photographs, Chụp ảnh, nhiếp ảnh, ①照相。[例]摄影留念。*②拍电影。[例]全景摄影。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 聂, 彡, 景
Chinese meaning: ①照相。[例]摄影留念。*②拍电影。[例]全景摄影。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động chụp ảnh hoặc nghệ thuật nhiếp ảnh.
Example: 他喜欢摄影。
Example pinyin: tā xǐ huan shè yǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chụp ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chụp ảnh, nhiếp ảnh
Nghĩa phụ
English
Photography, to take photographs
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照相。摄影留念
拍电影。全景摄影
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!