Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇头黣尾
Pinyin: yáo tóu huái wěi
Meanings: To shake one’s head and wag one’s tail (usually for animals), showing happiness or excitement., Lắc đầu và vung vẩy đuôi (thường dùng với động vật), biểu thị sự vui vẻ hoặc phấn khích, 原形容鱼悠然自在的样子。现用来形容人摇头晃脑、轻浮得意的样子。同摇头摆尾”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 䍃, 扌, 头, 尸, 毛
Chinese meaning: 原形容鱼悠然自在的样子。现用来形容人摇头晃脑、轻浮得意的样子。同摇头摆尾”。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động của động vật. Ít khi áp dụng cho con người.
Example: 小狗摇头黣尾地欢迎主人回家。
Example pinyin: xiǎo gǒu yáo tóu měi wěi dì huān yíng zhǔ rén huí jiā 。
Tiếng Việt: Chú chó lắc lư đầu và đuôi để chào mừng chủ nhân trở về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc đầu và vung vẩy đuôi (thường dùng với động vật), biểu thị sự vui vẻ hoặc phấn khích
Nghĩa phụ
English
To shake one’s head and wag one’s tail (usually for animals), showing happiness or excitement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原形容鱼悠然自在的样子。现用来形容人摇头晃脑、轻浮得意的样子。同摇头摆尾”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế