Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇漾

Pinyin: yáo yàng

Meanings: Rippling or undulating (used to describe gentle water movement)., Gợn sóng, lăn tăn (dùng để mô tả nước dao động nhẹ)., ①晃荡;飘荡。[例]摇曳的烛光。[例]住宅角落处的竹枝在晚风轻微吹拂下缓缓摇曳。*②逍遥。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 䍃, 扌, 氵, 羕

Chinese meaning: ①晃荡;飘荡。[例]摇曳的烛光。[例]住宅角落处的竹枝在晚风轻微吹拂下缓缓摇曳。*②逍遥。

Grammar: Đặc trưng chủ yếu trong văn miêu tả, tạo cảm giác êm dịu, thơ mộng.

Example: 微风拂过,湖水轻轻摇漾。

Example pinyin: wēi fēng fú guò , hú shuǐ qīng qīng yáo yàng 。

Tiếng Việt: Gió nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.

摇漾
yáo yàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gợn sóng, lăn tăn (dùng để mô tả nước dao động nhẹ).

Rippling or undulating (used to describe gentle water movement).

晃荡;飘荡。摇曳的烛光。住宅角落处的竹枝在晚风轻微吹拂下缓缓摇曳

逍遥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...