Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇头摆脑

Pinyin: yáo tóu bǎi nǎo

Meanings: To shake one's head and swing one’s body, showing excitement or arrogance., Lắc đầu và vung vẩy cơ thể, biểu thị sự phấn khích hoặc kiêu ngạo, 脑袋摇来摇去。形容骄傲自得或自得其乐的样子。亦以形容读书吟诵的姿态。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 䍃, 扌, 头, 罢, 㐫, 月

Chinese meaning: 脑袋摇来摇去。形容骄傲自得或自得其乐的样子。亦以形容读书吟诵的姿态。

Grammar: Thường dùng trong văn miêu tả hành động biểu cảm. Mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.

Example: 他摇头摆脑地唱歌。

Example pinyin: tā yáo tóu bǎi nǎo dì chàng gē 。

Tiếng Việt: Anh ấy lắc lư đầu và cơ thể khi hát.

摇头摆脑
yáo tóu bǎi nǎo
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắc đầu và vung vẩy cơ thể, biểu thị sự phấn khích hoặc kiêu ngạo

To shake one's head and swing one’s body, showing excitement or arrogance.

脑袋摇来摇去。形容骄傲自得或自得其乐的样子。亦以形容读书吟诵的姿态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇头摆脑 (yáo tóu bǎi nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung