Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆站
Pinyin: bǎi zhàn
Meanings: To arrange or set up (in a specific space)., Bày ra, sắp đặt (trong một không gian nhất định), ①古代犯人被发往驿站当驿卒。[例]沙僧喝令,问个摆站。——《西游记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 扌, 罢, 占, 立
Chinese meaning: ①古代犯人被发往驿站当驿卒。[例]沙僧喝令,问个摆站。——《西游记》。
Grammar: Thường được dùng để chỉ hành động sắp xếp hoặc trưng bày đồ vật. Có thể đứng trước danh từ làm vị ngữ.
Example: 他在桌上摆站了一排书。
Example pinyin: tā zài zhuō shàng bǎi zhàn le yì pái shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bày ra một hàng sách trên bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bày ra, sắp đặt (trong một không gian nhất định)
Nghĩa phụ
English
To arrange or set up (in a specific space).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代犯人被发往驿站当驿卒。沙僧喝令,问个摆站。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!