Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搭儿

Pinyin: dā er

Meanings: A temporary seat or spot to sit (usually in vehicles)., Chỗ ngồi, vị trí ngồi tạm thời (thường dùng trong các phương tiện giao thông), ①[方言]处;地方。[例]他不知道小王藏在哪搭儿,找了半天也没找着。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 荅, 丿, 乚

Chinese meaning: ①[方言]处;地方。[例]他不知道小王藏在哪搭儿,找了半天也没找着。

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ một vị trí ngồi tạm thời, thường xuất hiện sau động từ như '有' hoặc '没有'.

Example: 车上已经没有搭儿了。

Example pinyin: chē shàng yǐ jīng méi yǒu dā ér le 。

Tiếng Việt: Trên xe đã không còn chỗ ngồi rồi.

搭儿
dā er
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỗ ngồi, vị trí ngồi tạm thời (thường dùng trong các phương tiện giao thông)

A temporary seat or spot to sit (usually in vehicles).

[方言]处;地方。他不知道小王藏在哪搭儿,找了半天也没找着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...