Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇撼

Pinyin: yáo hàn

Meanings: To shake vigorously or rock (often used in a forceful context)., Lắc mạnh, rung chuyển (thường sử dụng trong ngữ cảnh mạnh mẽ)., 摇摇摇动,摇晃;坠落下。形容十分危险,很快就要掉下来,或不稳固,很快就要垮台。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百零四回“众视之,见其色昏暗,摇摇欲坠。”[例]战士们靠近边缘向下一看,头晕目眩,觉得眼前的大岩来回晃动,自己的身体~。——曲波《林海雪原》二七。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 䍃, 扌, 感

Chinese meaning: 摇摇摇动,摇晃;坠落下。形容十分危险,很快就要掉下来,或不稳固,很快就要垮台。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百零四回“众视之,见其色昏暗,摇摇欲坠。”[例]战士们靠近边缘向下一看,头晕目眩,觉得眼前的大岩来回晃动,自己的身体~。——曲波《林海雪原》二七。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị tác động bởi lực mạnh.

Example: 地震摇撼了整个城市。

Example pinyin: dì zhèn yáo hàn le zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Động đất đã làm rung chuyển cả thành phố.

摇撼
yáo hàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắc mạnh, rung chuyển (thường sử dụng trong ngữ cảnh mạnh mẽ).

To shake vigorously or rock (often used in a forceful context).

摇摇摇动,摇晃;坠落下。形容十分危险,很快就要掉下来,或不稳固,很快就要垮台。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百零四回“众视之,见其色昏暗,摇摇欲坠。”[例]战士们靠近边缘向下一看,头晕目眩,觉得眼前的大岩来回晃动,自己的身体~。——曲波《林海雪原》二七。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...