Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇摇欲坠
Pinyin: yáo yáo yù zhuì
Meanings: On the verge of collapsing or falling (describes an unstable state, prone to collapse)., Chực đổ, sắp sụp đổ (mô tả trạng thái không ổn định, dễ rơi hoặc sụp)., ①行走不稳的样子。[例]鸭子摇摇摆摆地排成两条直线走去。*②形容主意不定。[例]断事处摇摇摆摆。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 44
Radicals: 䍃, 扌, 欠, 谷, 土, 队
Chinese meaning: ①行走不稳的样子。[例]鸭子摇摇摆摆地排成两条直线走去。*②形容主意不定。[例]断事处摇摇摆摆。
Grammar: Từ ghép, thường dùng để mô tả các đối tượng vật lý hoặc tình hình xã hội trở nên yếu kém, bất ổn.
Example: 那座老房子看起来摇摇欲坠。
Example pinyin: nà zuò lǎo fáng zi kàn qǐ lái yáo yáo yù zhuì 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà cũ đó trông như sắp sập đến nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chực đổ, sắp sụp đổ (mô tả trạng thái không ổn định, dễ rơi hoặc sụp).
Nghĩa phụ
English
On the verge of collapsing or falling (describes an unstable state, prone to collapse).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行走不稳的样子。鸭子摇摇摆摆地排成两条直线走去
形容主意不定。断事处摇摇摆摆
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế