Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4711 to 4740 of 12092 total words

戏台
xì tái
Sân khấu kịch
戏场
xì chǎng
Nơi diễn kịch, rạp hát
戏弄
xì nòng
Trêu đùa, chế giễu
戏文
xì wén
Lời thoại trong kịch
戏曲
xì qǔ
Hí khúc, loại hình sân khấu truyền thống...
戏本
xì běn
Kịch bản, tài liệu chứa nội dung kịch
戏楼
xì lóu
Nhà hát, nơi trình diễn kịch
戏法
xì fǎ
Ảo thuật, trò ảo giác
戏照
xì zhào
Ảnh chụp trong lúc diễn kịch
戏班
xì bān
Đoàn kịch, nhóm diễn viên
戏目
xì mù
Danh sách vở kịch, chương trình biểu diễ...
戏耍
xì shuǎ
Đùa giỡn, chơi đùa
戏言
xì yán
Lời nói đùa, không nghiêm túc
戏迷
xì mí
Người mê xem kịch
戏院
xì yuàn
Nhà hát, rạp hát
成丁
chéng dīng
Người trưởng thành (đủ tuổi lao động)
成串
chéng chuàn
Xếp thành từng chuỗi
成交
chéng jiāo
Hoàn thành giao dịch, đạt được thỏa thuậ...
成亲
chéng qīn
Kết hôn, nên duyên vợ chồng.
成人教育
chéng rén jiào yù
Giáo dục dành cho người lớn, thường nhằm...
成仇
chéng chóu
Trở thành kẻ thù, xảy ra xung đột dẫn đế...
成例
chéng lì
Tiền lệ, quy tắc đã được thiết lập trước...
成全
chéng quán
Giúp đỡ để hoàn thành, hỗ trợ để đạt đượ...
成千累万
chéng qiān lěi wàn
Hàng ngàn hàng vạn, vô số.
成千论万
chéng qiān lùn wàn
Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều.
成双作对
chéng shuāng zuò duì
Ghép thành từng cặp, thành đôi thành cặp...
成双成对
chéng shuāng chéng duì
Thành đôi thành cặp, thường dùng để mô t...
成名
chéng míng
Trở nên nổi tiếng, được nhiều người biết...
成品
chéng pǐn
Sản phẩm hoàn chỉnh (đã hoàn thành quá t...
成型
chéng xíng
Định hình, tạo khuôn dạng (cho một sản p...

Showing 4711 to 4740 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...