Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏文

Pinyin: xì wén

Meanings: Script or dialogue in a play., Lời thoại trong kịch, ①见“南戏”。[例]汪秀才先已密密分付行船的,但听戏文锣鼓为号,那便ň地开船。——《二刻拍案惊奇》。*②见“戏词”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 又, 戈, 乂, 亠

Chinese meaning: ①见“南戏”。[例]汪秀才先已密密分付行船的,但听戏文锣鼓为号,那便ň地开船。——《二刻拍案惊奇》。*②见“戏词”。

Grammar: Danh từ chỉ nội dung lời nói trong kịch nghệ.

Example: 这出戏的戏文写得很好。

Example pinyin: zhè chū xì de xì wén xiě dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Lời thoại của vở kịch này được viết rất hay.

戏文
xì wén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời thoại trong kịch

Script or dialogue in a play.

见“南戏”。汪秀才先已密密分付行船的,但听戏文锣鼓为号,那便ň地开船。——《二刻拍案惊奇》

见“戏词”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏文 (xì wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung