Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成串
Pinyin: chéng chuàn
Meanings: To form into strings/series, Xếp thành từng chuỗi, ①事物连贯成线索状。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 戊, 𠃌, 丨, 吕
Chinese meaning: ①事物连贯成线索状。
Grammar: Động từ miêu tả sự sắp xếp có quy luật
Example: 葡萄成串地挂在枝头。
Example pinyin: pú táo chéng chuàn dì guà zài zhī tóu 。
Tiếng Việt: Nho treo thành từng chùm trên cành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp thành từng chuỗi
Nghĩa phụ
English
To form into strings/series
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物连贯成线索状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!