Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 戏台

Pinyin: xì tái

Meanings: Stage for plays., Sân khấu kịch, ①舞台。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 戈, 厶, 口

Chinese meaning: ①舞台。

Grammar: Danh từ cố định, thường chỉ vị trí vật lý nơi diễn kịch.

Example: 演员们正在戏台上排练。

Example pinyin: yǎn yuán men zhèng zài xì tái shàng pái liàn 。

Tiếng Việt: Các diễn viên đang tập luyện trên sân khấu kịch.

戏台
xì tái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân khấu kịch

Stage for plays.

舞台

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

戏台 (xì tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung