Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成人教育

Pinyin: chéng rén jiào yù

Meanings: Adult education, education designed for adults to enhance knowledge and skills., Giáo dục dành cho người lớn, thường nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng., ①以成年人为对象的非正规教育。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 戊, 𠃌, 人, 孝, 攵, 月, 𠫓

Chinese meaning: ①以成年人为对象的非正规教育。

Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, thường sử dụng trong lĩnh vực giáo dục.

Example: 成人教育可以帮助人们提升职业技能。

Example pinyin: chéng rén jiào yù kě yǐ bāng zhù rén men tí shēng zhí yè jì néng 。

Tiếng Việt: Giáo dục người lớn có thể giúp mọi người nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.

成人教育
chéng rén jiào yù
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo dục dành cho người lớn, thường nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng.

Adult education, education designed for adults to enhance knowledge and skills.

以成年人为对象的非正规教育

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成人教育 (chéng rén jiào yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung