Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成千累万

Pinyin: chéng qiān lěi wàn

Meanings: Thousands upon tens of thousands, countless., Hàng ngàn hàng vạn, vô số., 形容数量极多。[出处]《孽海花》第二六回“再者我的手头散漫惯的,从小没学过做人家的道理,到了老爷这里,又由着我的性儿,成千累万的花。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 戊, 𠃌, 丿, 十, 田, 糸, 一

Chinese meaning: 形容数量极多。[出处]《孽海花》第二六回“再者我的手头散漫惯的,从小没学过做人家的道理,到了老爷这里,又由着我的性儿,成千累万的花。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để chỉ số lượng cực lớn.

Example: 这个项目吸引了成千累万的参与者。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù xī yǐn le chéng qiān lèi wàn de cān yù zhě 。

Tiếng Việt: Dự án này thu hút hàng ngàn hàng vạn người tham gia.

成千累万
chéng qiān lěi wàn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng ngàn hàng vạn, vô số.

Thousands upon tens of thousands, countless.

形容数量极多。[出处]《孽海花》第二六回“再者我的手头散漫惯的,从小没学过做人家的道理,到了老爷这里,又由着我的性儿,成千累万的花。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成千累万 (chéng qiān lěi wàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung