Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戏耍
Pinyin: xì shuǎ
Meanings: To play or fool around, Đùa giỡn, chơi đùa, ①捉弄耍笑;戏弄。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 戈, 女, 而
Chinese meaning: ①捉弄耍笑;戏弄。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động chơi đùa của trẻ em
Example: 孩子们在院子里戏耍。
Example pinyin: hái zi men zài yuàn zi lǐ xì shuǎ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ đang nô đùa trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đùa giỡn, chơi đùa
Nghĩa phụ
English
To play or fool around
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捉弄耍笑;戏弄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!