Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 戏言
Pinyin: xì yán
Meanings: Joking words, not serious, Lời nói đùa, không nghiêm túc, ①开玩笑的或不当真的话。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 戈, 言
Chinese meaning: ①开玩笑的或不当真的话。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong văn cảnh giải thích một phát ngôn
Example: 他说的是戏言,你别当真。
Example pinyin: tā shuō de shì xì yán , nǐ bié dàng zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ nói đùa thôi, đừng coi là thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói đùa, không nghiêm túc
Nghĩa phụ
English
Joking words, not serious
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开玩笑的或不当真的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!