Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成仇

Pinyin: chéng chóu

Meanings: To become enemies, conflict leading to enmity., Trở thành kẻ thù, xảy ra xung đột dẫn đến thù hận., ①变成敌人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 戊, 𠃌, 九, 亻

Chinese meaning: ①变成敌人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi miêu tả mối quan hệ xấu đi.

Example: 因为误会,他们最终成仇。

Example pinyin: yīn wèi wù huì , tā men zuì zhōng chéng chóu 。

Tiếng Việt: Vì hiểu lầm, cuối cùng họ trở thành kẻ thù.

成仇
chéng chóu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành kẻ thù, xảy ra xung đột dẫn đến thù hận.

To become enemies, conflict leading to enmity.

变成敌人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...