Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成全
Pinyin: chéng quán
Meanings: To help someone achieve or fulfill their goal or desire., Giúp đỡ để hoàn thành, hỗ trợ để đạt được mục tiêu hoặc mong muốn., ①帮助人使实现某种愿望。[例]成全这门亲事。*②(书)∶完满无缺。[例]人之立功,岂不期于成全耶。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 戊, 𠃌, 人, 王
Chinese meaning: ①帮助人使实现某种愿望。[例]成全这门亲事。*②(书)∶完满无缺。[例]人之立功,岂不期于成全耶。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự hy sinh hoặc hỗ trợ người khác.
Example: 父母成全了他的梦想。
Example pinyin: fù mǔ chéng quán le tā de mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Cha mẹ đã giúp anh ấy thực hiện ước mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ để hoàn thành, hỗ trợ để đạt được mục tiêu hoặc mong muốn.
Nghĩa phụ
English
To help someone achieve or fulfill their goal or desire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帮助人使实现某种愿望。成全这门亲事
(书)∶完满无缺。人之立功,岂不期于成全耶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!