Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 成千论万
Pinyin: chéng qiān lùn wàn
Meanings: Thousands upon thousands, a great number., Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều., 犹言成千成万。形容数量极多。[出处]《镜花缘》第七一回“你到女儿国酒楼戏馆去看,只怕异姓姐妹聚在一处的,还成千论万哩。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 戊, 𠃌, 丿, 十, 仑, 讠, 一
Chinese meaning: 犹言成千成万。形容数量极多。[出处]《镜花缘》第七一回“你到女儿国酒楼戏馆去看,只怕异姓姐妹聚在一处的,还成千论万哩。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự các cụm từ khác về số lượng lớn.
Example: 这里聚集了成千论万的游客。
Example pinyin: zhè lǐ jù jí le chéng qiān lùn wàn de yóu kè 。
Tiếng Việt: Ở đây tập trung hàng ngàn hàng vạn du khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều.
Nghĩa phụ
English
Thousands upon thousands, a great number.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言成千成万。形容数量极多。[出处]《镜花缘》第七一回“你到女儿国酒楼戏馆去看,只怕异姓姐妹聚在一处的,还成千论万哩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế