Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Showing 91 to 120 of 514 total words

Mấy, bao nhiêu (khi hỏi số lượng không x...
jǐ/jī
Bao nhiêu (jǐ); nhỏ, ít (jī)
chū
Ra ngoài, xuất hiện, vượt quá
出来
chū lái
Đi ra, xuất hiện.
dāo
Bộ dao (刂) tượng trưng cho các công cụ s...
fēn
Phần, chia ra; phân biệt.
bié
Đừng, không nên (dùng để khuyên ngăn hoặ...
qián
Phía trước, trước đây
前天
qián tiān
Hôm kia, hai ngày trước.
前边
qián bian
Phía trước, phần ở đằng trước.
前面
qián miàn
Phía trước.
dòng
Di chuyển, hoạt động hoặc tác động.
北京
Běi jīng
Bắc Kinh
北边
běi bian
Phía bắc, phần phía bắc của một khu vực ...
北边
běi biān
Phía bắc, bên bắc
匙子
chí zi
Cái thìa / muỗng
kuāng
Tên gọi khác của cái hộp vuông nhỏ
kuāng
Một kiểu hộp đựng đặc biệt (ít phổ biến)
医生
yīshēng
Bác sĩ.
shí
Mười
qiān
Nghìn
午饭
wǔ fàn
Bữa cơm trưa
半年
bàn nián
Nửa năm
mài
Bán
Đi, rời khỏi
去年
qù nián
Năm ngoái.
参加
cān jiā
Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện ...
yǒu
Bạn bè, tình bạn
发冷
fā lěng
Cảm thấy lạnh, run rẩy vì lạnh
kǒu
Miệng, khẩu phần

Showing 91 to 120 of 514 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...