Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几
Pinyin: jǐ
Meanings: How many? A few? (used when asking about an unspecified number)., Mấy, bao nhiêu (khi hỏi số lượng không xác định).
HSK Level: 1
Part of speech: other
Stroke count: 2
Radicals: 几
Grammar: Phó từ hỏi số lượng, thường xuất hiện trong câu hỏi.
Example: 你有几本书?
Example pinyin: nǐ yǒu jǐ běn shū ?
Tiếng Việt: Bạn có mấy cuốn sách?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mấy, bao nhiêu (khi hỏi số lượng không xác định).
Nghĩa phụ
English
How many? A few? (used when asking about an unspecified number).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
