Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几
Pinyin: jǐ/jī
Meanings: How many (jǐ); small, few (jī), Bao nhiêu (jǐ); nhỏ, ít (jī), ①询问数量多少(估计不太大)的疑问词:几个人?几何(a。多少,如“人生几几?”b。研究点线面体的性质、关系和计算方法的学科,如“平面几几”)。*②表示不定的数目:几本书。几百人。
HSK Level: 1
Part of speech: đại từ
Stroke count: 2
Radicals: 几
Chinese meaning: ①询问数量多少(估计不太大)的疑问词:几个人?几何(a。多少,如“人生几几?”b。研究点线面体的性质、关系和计算方法的学科,如“平面几几”)。*②表示不定的数目:几本书。几百人。
Hán Việt reading: kỉ
Grammar: Dùng trong câu hỏi số lượng hoặc mô tả kích thước nhỏ. Ví dụ: 几乎 (jī hū - hầu như).
Example: 这里有几个人?
Example pinyin: zhè lǐ yǒu jǐ gè rén ?
Tiếng Việt: Ở đây có bao nhiêu người?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao nhiêu (jǐ); nhỏ, ít (jī)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
How many (jǐ); small, few (jī)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
几个人?几何(a。多少,如“人生几几?”b。研究点线面体的性质、关系和计算方法的学科,如“平面几几”)
几本书。几百人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!