Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前面

Pinyin: qián miàn

Meanings: In front; ahead., Phía trước., ①位置靠前。接近正面的空间;空间或位置靠前的部分。[例]前面就是宿营地。*②次序靠前的部分;文章或讲话中先于现在所叙述的部分。[例]前面提到的原则。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 䒑, 刖, 丆, 囬

Chinese meaning: ①位置靠前。接近正面的空间;空间或位置靠前的部分。[例]前面就是宿营地。*②次序靠前的部分;文章或讲话中先于现在所叙述的部分。[例]前面提到的原则。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí, có thể làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 请看前面。

Example pinyin: qǐng kàn qián miàn 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng nhìn phía trước.

前面
qián miàn
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía trước.

In front; ahead.

位置靠前。接近正面的空间;空间或位置靠前的部分。前面就是宿营地

次序靠前的部分;文章或讲话中先于现在所叙述的部分。前面提到的原则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前面 (qián miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung