Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口
Pinyin: kǒu
Meanings: Mouth, portion, Miệng, khẩu phần, ①用于某些物品、家畜及人等。[例]发炮数口。——《广东军务记》。[合]三口之家;一口井;二口猪;一口钢刀。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 3
Radicals: 口
Chinese meaning: ①用于某些物品、家畜及人等。[例]发炮数口。——《广东军务记》。[合]三口之家;一口井;二口猪;一口钢刀。
Hán Việt reading: khẩu
Grammar: Ngoài nghĩa đen chỉ bộ phận cơ thể, còn được dùng để chỉ số lượng người ăn (ví dụ: 三口人 - ba người ăn). Thường làm bộ thủ trong chữ Hán.
Example: 他张开嘴巴笑了。
Example pinyin: tā zhāng kāi zuǐ ba xiào le 。
Tiếng Việt: Anh ấy mở miệng và cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng, khẩu phần
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khẩu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mouth, portion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于某些物品、家畜及人等。发炮数口。——《广东军务记》。三口之家;一口井;二口猪;一口钢刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!