Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前天
Pinyin: qián tiān
Meanings: The day before yesterday., Hôm kia, hai ngày trước., ①昨天之前的那一天。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 䒑, 刖, 一, 大
Chinese meaning: ①昨天之前的那一天。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian cụ thể, tương tự như 昨天 (hôm qua).
Example: 我前天去了图书馆。
Example pinyin: wǒ qián tiān qù le tú shū guǎn 。
Tiếng Việt: Tôi đã đi thư viện hôm kia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôm kia, hai ngày trước.
Nghĩa phụ
English
The day before yesterday.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昨天之前的那一天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!