Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 医生
Pinyin: yī shēng
Meanings: Doctor, a professional who examines and treats patients., Bác sĩ, người có chuyên môn trong việc khám và chữa bệnh., ①唐时设置学校令人习医,凡学医的人称为医生。今则用为业医治病者通称。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匚, 矢, 生
Chinese meaning: ①唐时设置学校令人习医,凡学医的人称为医生。今则用为业医治病者通称。
Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp, có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 我去看医生了。
Example pinyin: wǒ qù kàn yī shēng le 。
Tiếng Việt: Tôi đã đi khám bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bác sĩ, người có chuyên môn trong việc khám và chữa bệnh.
Nghĩa phụ
English
Doctor, a professional who examines and treats patients.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唐时设置学校令人习医,凡学医的人称为医生。今则用为业医治病者通称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!